Package: adduser Description-md5: 7965b5cd83972a254552a570bcd32c93 Description-vi: thĂŞm vĂ gᝥ báť ngĆ°áťi dĂšng vĂ nhĂłm GĂłi nĂ y bao gáťm hai láťnh ÂŤ adduser Âť (tấo ngĆ°áťi dĂšng) vĂ ÂŤ deluser Âť (gᝥ báť ngĆ°áťi dĂšng). . - 'adduser' creates new users and groups and adds existing users to existing groups; - 'deluser' removes users and groups and removes users from a given group. . CĂ´ng viáťc thĂŞm ngĆ°áťi dĂšng báşąng ÂŤ adduser Âť vẍn dáť hĆĄn thĂŞm báşąng tay. TrĂŹnh adduser cĹŠng cháťn giĂĄ tráť UID/GID thĂch hᝣp, tấo máťt thĆ° m᝼c chĂnh, sao chĂŠp cẼu hĂŹnh ngĆ°áťi dĂšng rẼt cĆĄ bản, vĂ táťą Äáťng hoĂĄ viáťc láşp giĂĄ tráť Äầu tiĂŞn cho máşt khẊu, háť tĂŞn tháşt v.v. cᝧa ngĆ°áťi dĂšng. . TrĂŹnh deluser cĂł khả nÄng sao lĆ°u vĂ gᝥ báť thĆ° m᝼c chĂnh vĂ áťng cháť thĆ° Äiáťn táť cᝧa ngĆ°áťi dĂšng hoạc tẼt cả cĂĄc táşp tin cᝧa háť trĂŞn háť tháťng. . Máťt vÄn láťnh táťą cháťn cĹŠng cĂł tháť Äưᝣc tháťąc hiáťn sau khi chấy láťnh nhĆ° váşy. . Development mailing list: http://lists.alioth.debian.org/mailman/listinfo/adduser-devel/ Package: aptitude Description-md5: 6077c8b6794c43d6b34dfc9169fe4ee5 Description-vi: terminal-based package manager aptitude lĂ máťt trĂŹnh quản lĂ˝ gĂłi phần máťm váťi máťt sáť tĂnh nÄng hᝯu Ăch, gáťm cĂł: cĂş phĂĄp kiáťu mutt Äáť kháťp cĂĄc gĂłi máťt cĂĄch dáşťo sáťą báťn báť kiáťu deselect cᝧa hĂ nh Äáťng ngĆ°áťi dĂšng khả nÄng lẼy vĂ hiáťn tháť bản ghi thay Äáťi Debian cᝧa phần láťn cĂĄc gĂłi máťt cháşż Äáť dòng láťnh tĆ°ĆĄng táťą váťi apt-get . aptitude cĹŠng tuân theo Y2K, khĂ´ng lĂ m cho bĂŠo ra, cĂł cĂĄc nguyĂŞn liáťu táťą nhiĂŞn vĂ khĂ´ng lĂ m bẊn nhĂ cáťa. Package: aptitude-common Description-md5: 0ebb2713369d2bbfc7c859cc8eb8ae8a Description-vi: architecture independent files for the aptitude package manager aptitude lĂ máťt trĂŹnh quản lĂ˝ gĂłi phần máťm váťi máťt sáť tĂnh nÄng hᝯu Ăch, gáťm cĂł: cĂş phĂĄp kiáťu mutt Äáť kháťp cĂĄc gĂłi máťt cĂĄch dáşťo sáťą báťn báť kiáťu deselect cᝧa hĂ nh Äáťng ngĆ°áťi dĂšng khả nÄng lẼy vĂ hiáťn tháť bản ghi thay Äáťi Debian cᝧa phần láťn cĂĄc gĂłi máťt cháşż Äáť dòng láťnh tĆ°ĆĄng táťą váťi apt-get . This package contains the data files and translations used by aptitude. Package: aptitude-doc-en Description-md5: 2d2da927067ef4b395df37dd2ad5ed3f Description-vi: English manual for aptitude, a terminal-based package manager aptitude lĂ máťt trĂŹnh quản lĂ˝ gĂłi phần máťm váťi máťt sáť tĂnh nÄng hᝯu Ăch, gáťm cĂł: cĂş phĂĄp kiáťu mutt Äáť kháťp cĂĄc gĂłi máťt cĂĄch dáşťo sáťą báťn báť kiáťu deselect cᝧa hĂ nh Äáťng ngĆ°áťi dĂšng khả nÄng lẼy vĂ hiáťn tháť bản ghi thay Äáťi Debian cᝧa phần láťn cĂĄc gĂłi máťt cháşż Äáť dòng láťnh tĆ°ĆĄng táťą váťi apt-get . This package contains the English version of the aptitude user's manual in HTML format. Package: base-files Description-md5: 6d16337f57b84c4747f56438355b2395 Description-vi: CĂĄc táşp tin linh tinh cᝧa háť tháťng cĆĄ bản Debian This package contains the basic filesystem hierarchy of a Debian system, and several important miscellaneous files, such as /etc/debian_version, /etc/host.conf, /etc/issue, /etc/motd, /etc/profile, and others, and the text of several common licenses in use on Debian systems. Package: base-passwd Description-md5: aad0cc52ee72b2469af5552851e49f03 Description-vi: CĂĄc táşp tin cĆĄ bản cho nhĂłm vĂ máşt khẊu cᝧa háť tháťng Trong gĂłi nĂ y cĂł bản sao chᝧ tĂĄc chuẊn cᝧa táşp tin cĆĄ sáť dᝯ liáťu ngĆ°áťi dĂšng (/etc/passwd vĂ /etc/group) mĂ chᝊa cĂĄc mĂŁ sáť ngĆ°áťi dĂšng (UID) vĂ mĂŁ sáť nhĂłm (GID) Äưᝣc Debian phân cẼp. CĂ´ng c᝼ update-passwd cĹŠng Äưᝣc cung cẼp Äáť bảo táťn cĆĄ sáť dᝯ liáťu háť tháťng Äáťng báť Äưᝣc váťi nhᝯng táşp tin chᝧ nĂ y. Package: bash Description-md5: 3522aa7b4374048d6450e348a5bb45d9 Description-vi: GNU Bourne Again SHell Bash lĂ máťt trĂŹnh Äáťc ngĂ´n ngᝯ láťnh tĆ°ĆĄng thĂch váťi sh mĂ tháťąc hiáťn câu láťnh Äưᝣc Äáťc tᝍ Äầu vĂ o tiĂŞu chuẊn hay máťt táşp tin nĂ o ÄĂł. Bash cĹŠng bao gáťm máťt sáť tĂnh nÄng hᝯu Ăch tᝍ hai trĂŹnh bao Korn (ksh) vĂ C (csh). . Cuáťi cĂšng dáťą Äáťnh bash lĂ máťt bản tháťąc hiáťn tuân theo Äạc tả CĂ´ng c᝼ vĂ TrĂŹnh bao POSIX IEEE (NhĂłm lĂ m viáťc IEEE 1003.2). . MĂŁ Äiáťn náťt cĂł khả nÄng láşp trĂŹnh (Programmable Completion Code) cᝧa Ian Macdonald giáť cĂł sáşľn trong gĂłi ÂŤ bash-completion Âť. Package: bash-doc Description-md5: 232b3e580e9136f4e0c8f65a0c7a5b36 Description-vi: Documentation and examples for the GNU Bourne Again SHell Bash lĂ máťt trĂŹnh Äáťc ngĂ´n ngᝯ láťnh tĆ°ĆĄng thĂch váťi sh mĂ tháťąc hiáťn câu láťnh Äưᝣc Äáťc tᝍ Äầu vĂ o tiĂŞu chuẊn hay máťt táşp tin nĂ o ÄĂł. Bash cĹŠng bao gáťm máťt sáť tĂnh nÄng hᝯu Ăch tᝍ hai trĂŹnh bao Korn (ksh) vĂ C (csh). . This package contains the distributable documentation, all the examples and the main changelog. Package: bsdmainutils Description-md5: 156725110b9d8b7a144a6b1a40ed5446 Description-vi: táşp hᝣp cĂĄc tiáťn Ăch báť sung tᝍ FreeBSD GĂłi nĂ y chᝊa rẼt nhiáťu chĆ°ĆĄng trĂŹnh nháť mong Äᝣi khi sáť d᝼ng máťt háť tháťng UNIX kiáťu BSD. . NĂł cung cẼp: banner (nhĆ° lĂ printerbanner), calendar, col, colcrt, colrm, column, from (nhĆ° lĂ bsd-from), hexdump (hay hd), look, lorder, ncal (hay cal), ul, write (nhĆ° lĂ bsd-write) . GĂłi nĂ y tᝍng chᝊa ÂŤ whois Âť vĂ ÂŤ vacation Âť mĂ giáť Äưᝣc phĂĄt hĂ nh riĂŞng. CĹŠng tᝍng cĂł ÂŤ tsort Âť mĂ giáť trong gĂłi ÂŤ coreutils Âť. Package: coreutils Description-md5: d0d975dec3625409d24be1238cede238 Description-vi: Báť tiáťn Ăch lĂľi cᝧa GNU GĂłi nĂ y chᝊa nhᝯng tiáťn Ăch cĆĄ bản váť táşp tin, trĂŹnh bao vĂ thao tĂĄc vÄn bản Äáťu mong Äᝣi trĂŞn máťi háť Äiáťu hĂ nh. . Specifically, this package includes: arch base64 basename cat chcon chgrp chmod chown chroot cksum comm cp csplit cut date dd df dir dircolors dirname du echo env expand expr factor false flock fmt fold groups head hostid id install join link ln logname ls md5sum mkdir mkfifo mknod mktemp mv nice nl nohup nproc numfmt od paste pathchk pinky pr printenv printf ptx pwd readlink realpath rm rmdir runcon sha*sum seq shred sleep sort split stat stty sum sync tac tail tee test timeout touch tr true truncate tsort tty uname unexpand uniq unlink users vdir wc who whoami yes Package: cpio Description-md5: 5f492bf139a41f29fd2d6fcadf43606e Description-vi: cpio cᝧa GNU â máťt chĆ°ĆĄng trĂŹnh quản lĂ˝ kho nĂŠn táşp tin cpio cᝧa GNU lĂ máťt cĂ´ng c᝼ Äáť tấo vĂ giải nĂŠn kho lĆ°u, hoạc sao chĂŠp táşp tin tᝍ váť trĂ Äây Äáşżn váť trĂ ÄĂł. NĂł quản lĂ˝ máťt sáť Äáťnh dấng cpio, cĹŠng nhĆ° Äáťc vĂ ghi táşp tin dấng ÂŤ .tar Âť. Package: dash Description-md5: 8d4d9c32c6b2b70328f7f774a0cc1248 Description-vi: TrĂŹnh bao tuân theo POSIX TrĂŹnh bao Debian Almquist Shell (dash) lĂ máťt trĂŹnh bao tuân theo POSIX bắt nguáťn tᝍ ÂŤ ash Âť. . VĂŹ nĂł tháťąc hiáťn vÄn láťnh máťt cĂĄch nhanh hĆĄn ÂŤ bash Âť vĂ cĂł Ăt quan háť ph᝼ thuáťc vĂ o thĆ° viáťn hĆĄn (thĂŹ cháťng lấi nhiáťu hĆĄn sáťą thẼt bấi cᝧa phần máťm hay phần cᝊng), trĂŹnh bao ÂŤ dash Âť Äưᝣc dĂšng lĂ m trĂŹnh bao háť tháťng mạc Äáťnh trĂŞn háť tháťng Debian. Package: debconf Description-md5: 85b82bf406dfc9a635114f44ab7fb66d Description-vi: Háť tháťng quản lĂ˝ cẼu hĂŹnh Debian Debconf lĂ máťt háť tháťng quản lĂ˝ cẼu hĂŹnh cho cĂĄc gĂłi Debian. CĂ i Äạt gĂłi Debian thĂŹ nĂł sáť d᝼ng Debconf Äáť háťi câu váť thiáşżt láşp thĂch hᝣp. Package: debconf-i18n Description-md5: 3f303f9083a6c63ddcfd70b4738cca54 Description-vi: háť trᝣ quáťc táşż hoĂĄ Äầy Äᝧ cho debconf GĂłi nĂ y cung cẼp chᝊc nÄng quáťc táşż hoĂĄ Äầy Äᝧ cho debconf, gáťm cĂł bản dáťch sang tẼt cả cĂĄc ngĂ´n ngᝯ sáşľn sĂ ng, háť trᝣ sáť d᝼ng cĂĄc mẍu debconf ÄĂŁ dáťch, vĂ háť trᝣ hiáťn tháť ÄĂşng cĂĄc táşp hᝣp kĂ˝ táťą Äa byte. Package: debianutils Description-md5: ccafef5bb90a2453aecca96cbb772d23 Description-vi: CĂĄc tiáťn Ăch linh tinh Äạc trĆ°ng cho Debian GĂłi nĂ y cung cẼp máťt sáť tiáťn Ăch nháť mĂ Äưᝣc sáť d᝼ng chĂnh báť vÄn láťnh cĂ i Äạt cᝧa cĂĄc gĂłi Debian, dĂš bấn cĹŠng cĂł tháť sáť d᝼ng tráťąc tiáşżp. . The specific utilities included are: add-shell installkernel ischroot remove-shell run-parts savelog tempfile which Package: diffutils Description-md5: 5cf0bc18e36aa2957e62b309d6aa34f9 Description-vi: CĂĄc tiáťn Ăch so sĂĄnh táşp tin GĂłi diffutils cung cẼp cĂĄc chĆ°ĆĄng trĂŹnh diff, diff3, sdiff vĂ cmp. . Láťnh ÂŤ diff Âť hiáťn tháť sáťą khĂĄc biáťt giᝯa hai táşp tin, hoạc theo tᝍng dòng tĆ°ĆĄng ᝊng trong hai thĆ° m᝼c. Láťnh ÂŤ cmp Âť hiáťn tháť máťi hiáťu sáť vĂ sáť thᝊ áť ÄĂł hai táşp tin khĂĄc biáťt váťi nhau. ÂŤ cmp Âť cĹŠng cĂł khả nÄng hiáťn tháť cấnh nhau tẼt cả cĂĄc kĂ˝ táťą vẍn khĂĄc giᝯa hai táşp tin. Láťnh ÂŤ diff3 Âť hiáťn tháť cĂĄc sáťą khĂĄc nhau giᝯa 3 táşp tin. Láťnh ÂŤ sdiff Âť tráťn nhau hai táşp tin máťt cĂĄch tĆ°ĆĄng tĂĄc. . Táşp hᝣp cĂĄc sáťą khĂĄc biáťt Äưᝣc ÂŤ diff Âť tấo cĹŠng cĂł tháť Äưᝣc sáť d᝼ng Äáť phân pháťi bản cáşp nháşt váť táşp tin vÄn bản (v.d. mĂŁ nguáťn chĆ°ĆĄng trĂŹnh) ra ngĆ°áťi khĂĄc. PhĆ°ĆĄng phĂĄp nĂ y cĂł Ăch Äạc biáťt khi cĂł sáťą khĂĄc biáťt nháť sĆĄ váťi táşp tin hoĂ n toĂ n. ÄĆ°a ra káşżt xuẼt cᝧa ÂŤ diff Âť thĂŹ chĆ°ĆĄng trĂŹnh ÂŤ patch Âť cĂł tháť cáşp nháşt (hoạc ÂŤ vĂĄ Âť) máťt bản sao cᝧa táşp tin ÄĂł. Package: dpkg Description-md5: 2f156c6a30cc39895ad3487111e8c190 Description-vi: Háť tháťng quản lĂ˝ gĂłi Debian GĂłi nĂ y cung cẼp hấ tầng cĆĄ sáť Äáť quản lĂ˝ tiáşżn trĂŹnh cĂ i Äạt vĂ gᝥ báť gĂłi phần máťm Debian. . Äáťi váťi cĂ´ng c᝼ phĂĄt triáťn gĂłi Debian, hĂŁy cĂ i Äạt gĂłi dpkg-dev. Package: file-roller Description-md5: 38d3e4bf80de5287311da5585810d3db Description-vi: archive manager for GNOME File-roller lĂ máťt trĂŹnh quản lĂ˝ táťp kho lĆ°u trong mĂ´i trĆ°áťng Äáť háťa GNOME. NĂł cho phĂŠp: . * Tấo vĂ sáťa Äáťi kho lĆ°u. * Xem náťi dung trong kho lĆ°u. * Xem máťt táťp láşť chᝊa trong kho lĆ°u. * Giải nĂŠn cĂĄc táťp tᝍ trong kho lĆ°u. . File-roller supports the following formats: * Tar (.tar) archives, including those compressed with gzip (.tar.gz, .tgz), bzip (.tar.bz, .tbz), bzip2 (.tar.bz2, .tbz2), compress (.tar.Z, .taz), lzip (.tar.lz, .tlz), lzop (.tar.lzo, .tzo), lzma (.tar.lzma) and xz (.tar.xz) * Zip archives (.zip) * Jar archives (.jar, .ear, .war) * 7z archives (.7z) * iso9660 CD images (.iso) * Lha archives (.lzh) * Archiver archives (.ar) * Comic book archives (.cbz) * Single files compressed with gzip (.gz), bzip (.bz), bzip2 (.bz2), compress (.Z), lzip (.lz), lzop (.lzo), lzma (.lzma) and xz (.xz) . File-roller can extract following formats: * Cabinet archives (.cab) * Debian binary packages (.deb) * Xar archives (.xar) . File-roller doesn't perform archive operations by itself, but relies on standard tools for this. Package: findutils Description-md5: ad1a783819241ffdf3ff5f37a676af59 Description-vi: cĂĄc tiáťn Ăch Äáť tĂŹm táşp tin: find, xargs findutils cᝧa GNU thĂŹ cung cẼp cĂĄc tiáťn Ăch Äáť tĂŹm táşp tin tĆ°ĆĄng ᝊng váťi tiĂŞu chuẊn ÄĆ°a ra, vĂ tháťąc hiáťn hĂ nh vi cháť Äáťnh váťi nhᝯng táşp tin Äưᝣc tĂŹm. GĂłi nĂ y chᝊa ÂŤ find Âť vĂ ÂŤ xargs Âť, còn ÂŤ locate Âť ÄĂŁ báť chia ra máťt gĂłi riĂŞng. Package: firefox Description-md5: 46b619f510631c4693dc09c1a3778a55 Description-vi: Safe and easy web browser from Mozilla Firefox mang lấi trải nghiáťm duyáťt web tháşt dáť dĂ ng vĂ an toĂ n tuyáťt Äáťi. Váťi giao diáťn gần gĹŠi, cĂĄc tĂnh nÄng bảo máşt Äưᝣc tÄng cĆ°áťng váťi vòng bảo váť cháťng ÄĂĄnh cắp danh tĂnh, cĂšng váťi tĂŹm kiáşżm tĂch hᝣp giĂşp bấn Äi Äáşżn táşn thâm cĂšng ngĂľ hiáťm cᝧa tháşż giáťi web. Package: firefox-dbg Description-md5: 2937d9d7faa9d066b938045bc076f879 Description-vi: Safe and easy web browser from Mozilla - debug symbols Firefox mang lấi trải nghiáťm duyáťt web tháşt dáť dĂ ng vĂ an toĂ n tuyáťt Äáťi. Váťi giao diáťn gần gĹŠi, cĂĄc tĂnh nÄng bảo máşt Äưᝣc tÄng cĆ°áťng váťi vòng bảo váť cháťng ÄĂĄnh cắp danh tĂnh, cĂšng váťi tĂŹm kiáşżm tĂch hᝣp giĂşp bấn Äi Äáşżn táşn thâm cĂšng ngĂľ hiáťm cᝧa tháşż giáťi web. . This package contains the debugging symbols for the Firefox web browser Package: gcc-6-base Description-md5: b6e93638a6d08ea7a18929d7cf078e5d Description-vi: GCC, the GNU Compiler Collection (base package) GĂłi nĂ y chᝊa cĂĄc táşp tin chung váťi tẼt cả cĂĄc ngĂ´n ngᝯ vĂ thĆ° viáťn náşąm trong táşp hᝣp báť biĂŞn dáťch GNU (GCC). Package: gcc-7-aarch64-linux-gnu-base Description-md5: b6e93638a6d08ea7a18929d7cf078e5d Description-vi: GCC, the GNU Compiler Collection (base package) GĂłi nĂ y chᝊa cĂĄc táşp tin chung váťi tẼt cả cĂĄc ngĂ´n ngᝯ vĂ thĆ° viáťn náşąm trong táşp hᝣp báť biĂŞn dáťch GNU (GCC). Package: gcc-7-arm-linux-gnueabihf-base Description-md5: b6e93638a6d08ea7a18929d7cf078e5d Description-vi: GCC, the GNU Compiler Collection (base package) GĂłi nĂ y chᝊa cĂĄc táşp tin chung váťi tẼt cả cĂĄc ngĂ´n ngᝯ vĂ thĆ° viáťn náşąm trong táşp hᝣp báť biĂŞn dáťch GNU (GCC). Package: gcc-7-base Description-md5: b6e93638a6d08ea7a18929d7cf078e5d Description-vi: GCC, the GNU Compiler Collection (base package) GĂłi nĂ y chᝊa cĂĄc táşp tin chung váťi tẼt cả cĂĄc ngĂ´n ngᝯ vĂ thĆ° viáťn náşąm trong táşp hᝣp báť biĂŞn dáťch GNU (GCC). Package: gcc-7-powerpc-linux-gnu-base Description-md5: b6e93638a6d08ea7a18929d7cf078e5d Description-vi: GCC, the GNU Compiler Collection (base package) GĂłi nĂ y chᝊa cĂĄc táşp tin chung váťi tẼt cả cĂĄc ngĂ´n ngᝯ vĂ thĆ° viáťn náşąm trong táşp hᝣp báť biĂŞn dáťch GNU (GCC). Package: gcc-7-powerpc64le-linux-gnu-base Description-md5: b6e93638a6d08ea7a18929d7cf078e5d Description-vi: GCC, the GNU Compiler Collection (base package) GĂłi nĂ y chᝊa cĂĄc táşp tin chung váťi tẼt cả cĂĄc ngĂ´n ngᝯ vĂ thĆ° viáťn náşąm trong táşp hᝣp báť biĂŞn dáťch GNU (GCC). Package: gnome-disk-utility Description-md5: 8bbfe121f73fcddf9e0a9c15f0e8afd8 Description-vi: Quản lĂ˝ vĂ cẼu hĂŹnh cĂĄc áť cᝊng vĂ phĆ°ĆĄng tiáťn truyáťn thĂ´ng GNOME Disks is a tool to manage disk drives and media: . * Format and partition drives. * Mount and unmount partitions. * Query S.M.A.R.T. attributes. . It utilizes udisks. Package: gpgv Description-md5: 4ea8f4f4d6a0a387a4a3aeba3e6cc888 Description-vi: GPG â cĂ´ng c᝼ thẊm tra chᝯ kĂ˝ GPG (GnuPG) lĂ cĂ´ng c᝼ GNU Äáť liĂŞn lấc váťi nhau vĂ lĆ°u trᝯ dᝯ liáťu máťt cĂĄch bảo máşt. . gpgv is actually a stripped-down version of gpg which is only able to check signatures. It is somewhat smaller than the fully-blown gpg and uses a different (and simpler) way to check that the public keys used to make the signature are valid. There are no configuration files and only a few options are implemented. Package: grep Description-md5: f9188c5583d41955f3b3fe60b9d445f1 Description-vi: grep, egrep vĂ fgrep cᝧa GNU ÂŤ grep Âť lĂ máťt tiáťn Ăch dĂšng Äáť tĂŹm kiáşżm Äoấn vÄn trong táşp tin; nĂł cĂł tháť Äưᝣc sáť d᝼ng tᝍ dòng láťnh hoạc trong vÄn láťnh. Tháşm chĂ náşżu bấn khĂ´ng muáťn sáť d᝼ng nĂł, rẼt cĂł tháť lĂ gĂłi phần máťm khĂĄc cần thiáşżt nĂł. . NhĂłm tiáťn Ăch grep cᝧa GNU cĂł tháť lĂ ÂŤ grep nhanh nhẼt cĂł tháť Âť. GNU grep dáťąa vĂ o máťt cĂ´ng c᝼ so sĂĄnh tẼt Äáťnh cĂł tĂŹnh trấng biáşżng nhĂĄc vẍn nhanh (khoảng táťc Äáť gẼp ÄĂ´i so váťi egrep UNIX tiĂŞu chuẊn) gây giáťng lai váťi máťt hĂ m tĂŹm kiáşżm Boyer-Moore-Gosper Äáťi váťi máťt chuáťi cáť Äáťnh mĂ loấi trᝍ máťi Äoấn vÄn khĂ´ng tháť cĂł Äưᝣc ra cân nhắc cᝧa cĂ´ng c᝼ so sĂŁnh biáťu thᝊc chĂnh quy Äầy Äᝧ mĂ khĂ´ng nhẼt thiáşżt phải xem lấi máťi kĂ˝ táťą. Káşżt quả bĂŹnh thĆ°áťng nhan gẼp nhiáťu hĆĄn grep hay egrep cᝧa UNIX. (Tuy nhiĂŞn, biáťu thᝊc chĂnh quy chᝊa tham chiáşżu ngưᝣc thĂŹ chấy cháşm hĆĄn.) Package: groff-base Description-md5: 106eb90e9251712205de3a823876b349 Description-vi: Háť tháťng Äáťnh dấng vÄn bản troff cᝧa GNU (cĂĄc thĂ nh phần háť tháťng cĆĄ bản) GĂłi nĂ y chᝊa nhᝯng cĂ´ng c᝼ Äáťnh dấng vÄn bản truyáťn tháťng nĂ y: troff, nroff, tbl, eqn, pic CĂĄc tiáťn Ăch nĂ y, cĂšng váťi gĂłi ÂŤ man-db Âť, vẍn chᝧ yáşżu Äáť hiáťn tháť trang hĆ°áťng dẍn tráťąc tuyáşżn. . ÂŤ groff-base Âť lĂ máťt gĂłi nháť gáťn chᝊa nhᝯng thĂ nh phần cần thiáşżt Äáť Äáťc trang hĆ°áťng dẍn báşąng ASCII, Latin-1 vĂ UTF-8, cĂšng váťi thiáşżt báť PostScript (mạc Äáťnh). NgĆ°áťi dĂšng muáťn cĂ i Äạt groff Äầy Äᝧ (cĂł táşp hᝣp tiĂŞu chuẊn cĂĄc thiáşżt báť, phĂ´ng chᝯ, vÄŠ láťnh vĂ tĂ i liáťu hĆ°áťng dẍn) thĂŹ nĂŞn cĂ i Äạt gĂłi ÂŤ groff Âť. Package: gzip Description-md5: 100720c9e2c6508f1a1f3731537b38e5 Description-vi: CĂĄc tiáťn Ăch nĂŠn cᝧa GNU GĂłi nĂ y cung cẼp cĂĄc tiáťn Ăch nĂŠn táşp tin cᝧa GNU, mĂ cĹŠng lĂ cĂĄc cĂ´ng c᝼ nĂŠn mạc Äáťnh cho Debian. BĂŹnh thĆ°áťng thao tĂĄc táşp tin káşżt thĂşc báşąng ÂŤ .gz Âť; cĹŠng cĂł tháť giải nĂŠn táşp tin káşżt thĂşc báşąng ÂŤ .Z Âť Äưᝣc tấo báşąng láťnh ÂŤ compress Âť. Package: hostname Description-md5: a5a22acc3c69a7f40f07f1a8dfc93af1 Description-vi: tiáťn Ăch Äáť láşp/hiáťn tĂŞn mĂĄy chᝧ hay tĂŞn miáťn GĂłi nĂ y cung cẼp cĂĄc láťnh cĂł tháť sáť d᝼ng Äáť hiáťn tháť tĂŞn DNS cᝧa háť tháťng, vĂ Äáť hiáťn tháť hoạc hoất Äạt tĂŞn mĂĄy chᝧ hay tĂŞn miáťn NIS. Package: hyphen-pl Description-md5: 86fb13e848cc82c9df265b4d3fdfe085 Description-vi: Polish hyphenation patterns for LibreOffice/OpenOffice.org Openoffice.org lĂ máťt báť phần máťm vÄn phòng toĂ n diáťn cĂł tháť thay tháşż cho Microsoft(R) Office. . This package contains the Polish hyphenation patterns for LibreOffice/OpenOffice.org Package: ifupdown Description-md5: 442edbd184a6e1febc9b203604eb38f4 Description-vi: cĂĄc cĂ´ng c᝼ cẼp cao Äáť cẼu hĂŹnh giao diáťn chấy mấng GĂłi nĂ y cung cẼp nhᝯng cĂ´ng c᝼ ÂŤ ifup Âť (náşżu lĂŞn) vĂ ÂŤ ifdown Âť (náşżu xuáťng) mĂ cĂł tháť Äưᝣc dĂšng Äáť cẼu hĂŹnh (hoạc báť cẼu hĂŹnh) giao diáťn chấy mấng, dáťąa vĂ o cĂĄc láťi xĂĄc Äáťnh giao diáťn trong táşp tin ÂŤ /etc/network/interfaces Âť. Package: info Description-md5: 98475bbce3804b8961f7886328b1baea Description-vi: TrĂŹnh duyáťt tĂ i liáťu Info Äáťc láşp cᝧa GNU Äáťnh dấng táşp tin Info lĂ máťt sáťą Äấi diáťn dáť phân tĂch cho tĂ i liáťu tráťąc tuyáşżn. ChĆ°ĆĄng trĂŹnh nĂ y cho phĂŠp bấn xem tĂ i liáťu Info, cháşłng hấn nhᝯng tĂ i liáťu náşąm trong thĆ° m᝼c ÂŤ /usr/share/info Âť. . Phần láťn phần máťm trong Debian cĂł sáşľn tĂ i liáťu hĆ°áťng dẍn tráťąc tuyáşżn theo Äáťnh dấng Info thĂŹ rẼt cĂł tháť lĂ bấn muáťn cĂ i Äạt gĂłi nĂ y. Package: install-info Description-md5: 1fc51f7aec70d7bdeff2e1bf59b3ebbc Description-vi: Quản lĂ˝ tĂ i liáťu hĆ°áťng dẍn Äưᝣc cĂ i Äạt theo Äáťnh dấng info Tiáťn Ăch ÂŤ install-info Âť tấo cháť m᝼c cᝧa tẼt cả cĂĄc tĂ i liáťu hĆ°áťng dẍn Äưᝣc cĂ i Äạt theo Äáťnh dấng info, vĂ lĂ m cho nĂł sáşľn sĂ ng cho trĂŹnh Äáťc mĂ háť trᝣ Äáťnh dấng ÄĂł. Package: iproute2 Description-md5: d10cc46ca4a9e5489b7d2c879fcfba17 Description-vi: báť cĂ´ng c᝼ chấy mấng vĂ Äiáťu khiáťn tráťng tải The iproute2 suite is a collection of utilities for networking and traffic control. . Táşp hᝣp cĂ´ng c᝼ nĂ y liĂŞn lấc váťi hất nhân Linux thĂ´ng qua giao diáťn (rt)netlink, cung cẼp tĂnh nÄng tÄng cĆ°áťng khĂ´ng sáşľn sĂ ng khi dĂšng cĂ´ng c᝼ net-tools thᝍa táťą ÂŤ ifconfig Âť vĂ ÂŤ route Âť. Package: iptables Description-md5: c998471c84128382a425d500ab6155da Description-vi: báť cĂ´ng c᝼ quản tráť chᝊc nÄng láťc gĂłi tin vĂ NAT iptables is the userspace command line program used to configure the Linux packet filtering ruleset. It is targeted towards system administrators. Since Network Address Translation is also configured from the packet filter ruleset, iptables is used for this, too. The iptables package also includes ip6tables. ip6tables is used for configuring the IPv6 packet filter Package: iputils-ping Description-md5: d70a0a65fee86f2e5c78f759703e9922 Description-vi: Báť cĂ´ng c᝼ Äáť tháť tĂnh truy cáşp cᝧa mĂĄy trĂŞn mấng Láťnh ÂŤ ping Âť gáťi gĂłi tin ECHO_REQUEST ICMP cho máťt mĂĄy Äáť tháť náşżu mĂĄy ÄĂł cĂł tháť Äưᝣc truy cáşp qua mấng khĂ´ng. . GĂłi nĂ y bao gáťm máťt tiáťn Ăch ping6 mĂ háť trᝣ káşżt náťi mấng IPv6. Package: isc-dhcp-client Description-md5: 849016b34f878b96cbdf66cb6a0cc650 Description-vi: DHCP client for automatically obtaining an IP address This is the Internet Software Consortium's DHCP client. . Giao thᝊc cẼu hĂŹnh mĂĄy Äáťng (DHCP) lĂ máťt giao thᝊc nhĆ° BOOTP (tháťąc sáťą lĂ dhcpd bao gáťm phần láťn chᝊc nÄng cᝧa bootpd). NĂł gĂĄn cho mĂĄy máťt Äáťa cháť IP trong máťt khoảng tháťi gian, vĂ cĂł tháť táťą Äáťng láşp cẼu hĂŹnh mấng cᝧa nĂł. Náşżu mĂĄy nĂ y ph᝼ thuáťc vĂ o DHCP (rẼt cĂł tháť náşżu nĂł lĂ máťt mĂĄy trấm trĂŞn máťt mấng láťn, máťt mĂĄy trĂŞn máťt mấng c᝼c báť LAN, máťt mĂĄy tĂnh xĂĄch tay hoạc cĂł káşżt náťi Äáşżn máťt báť Äiáťu giải cĂĄp), cĂł nĂŞn cĂ i Äạt gĂłi nĂ y hoạc máťt ᝊng d᝼ng khĂĄch DHCP khĂĄc. . Extra documentation can be found in the package isc-dhcp-common. Package: kmod Description-md5: 0cd8f9566ff621a593309a12fd64999f Description-vi: báť cĂ´ng c᝼ Äáť quản lĂ˝ cĂĄc mĂ´-Ä᝼n hất nhân Linux This package contains a set of programs for loading, inserting, and removing kernel modules for Linux. It replaces module-init-tools. Package: lib32readline-dev Description-md5: 668df0fb60b54c6018797f8b7e97a1eb Description-vi: GNU readline and history libraries, development files (32-bit) ThĆ° viáťn readline cᝧa GNU giĂşp bảo táťn máťt giao diáťn ngĆ°áťi dĂšng qua cĂĄc chĆ°ĆĄng trĂŹnh khĂĄc nhau mĂ cần cung cẼp máťt giao diáťn dòng láťnh. . ThĆ° viáťn history cᝧa GNU cung cẼp máťt giao diáťn ngĆ°áťi dĂšng hᝣp nhẼt Äáť lẼy lấi dòng Äầu vĂ o ÄĂŁ gĂľ trĆ°áťc. Package: lib32readline7 Description-md5: 4803b78bfa952422311277cc70d77bea Description-vi: GNU readline and history libraries, run-time libraries (32-bit) ThĆ° viáťn readline cᝧa GNU giĂşp bảo táťn máťt giao diáťn ngĆ°áťi dĂšng qua cĂĄc chĆ°ĆĄng trĂŹnh khĂĄc nhau mĂ cần cung cẼp máťt giao diáťn dòng láťnh. . ThĆ° viáťn history cᝧa GNU cung cẼp máťt giao diáťn ngĆ°áťi dĂšng hᝣp nhẼt Äáť lẼy lấi dòng Äầu vĂ o ÄĂŁ gĂľ trĆ°áťc. Package: libc-bin Description-md5: 7625903821514b57277d1bae69ec3c1a Description-vi: GNU C Library: Binaries GĂłi nĂ y chᝊa cĂĄc chĆ°ĆĄng trĂŹnh tiáťn Ăch liĂŞn quan Äáşżn thĆ° viáťn C cᝧa GNU. . * catchsegv: catch segmentation faults in programs * getconf: query system configuration variables * getent: get entries from administrative databases * iconv, iconvconfig: convert between character encodings * ldd, ldconfig: print/configure shared library dependencies * locale, localedef: show/generate locale definitions * tzselect, zdump, zic: select/dump/compile time zones Package: liblocale-gettext-perl Description-md5: 0a002213d8a0ad34a0f605e0204c21ee Description-vi: module using libc functions for internationalization in Perl The Locale::gettext module permits access from perl to the gettext() family of functions for retrieving message strings from databases constructed to internationalize software. . GĂłi nĂ y cung cẼp: gettext(), dgettext(), dcgettext(), textdomain(), bindtextdomain(), bind_textdomain_codeset(), ngettext(), dcngettext(), dngettext(). Package: libnewt0.52 Description-md5: cfc4271054d35387b5e0576f9d7af19a Description-vi: NEWT â tấo cáťa sáť cháşż Äáť vÄn bản (váťi slang) Newt lĂ máťt báť cĂ´ng c᝼ tấo cáťa sáť cho cháşż Äáť vÄn bản Äưᝣc xây dáťąng tᝍ thĆ° viáťn slang. NĂł cho phĂŠp ᝊng d᝼ng cháşż Äáť vÄn bản mĂ u sắc cĹŠng dáť dĂ ng sáť d᝼ng cáťa sáť cĂł tháť xáşżp Äáťng, cĂĄi nĂşt bẼm, háťp cháťn, háťp cháťn máťt, danh sĂĄch, trĆ°áťng nháşp, nhĂŁn vĂ vÄn bản cĂł tháť hiáťn tháť. Thanh cuáťn cĹŠng Äưᝣc háť trᝣ, vĂ ÄĆĄn cĹŠng cĂł tháť Äưᝣc láťng nhau Äáť cung cẼp thĂŞm chᝊc nÄng. GĂłi nĂ y chᝊa thĆ° viáťn dĂšng chung cho chĆ°ĆĄng trĂŹnh Äưᝣc xây dáťąng báşąng newt. Package: libpam-modules Description-md5: 234b9429528430ead853cc8bbe97ffb4 Description-vi: MĂ´-Äun xĂĄc tháťąc dáť káşżt hᝣp cho PAM This package completes the set of modules for PAM. It includes the pam_unix.so module as well as some specialty modules. Package: libpam-runtime Description-md5: bc15ddbf92ee7965a8588141c54bb5a1 Description-vi: Háť trᝣ lĂşc chấy cho thĆ° viáťn PAM Chᝊa cĂĄc táşp tin cẼu hĂŹnh vĂ thĆ° m᝼c yĂŞu cầu Äáť chᝊc nÄng xĂĄc tháťąc cĂł tĂĄc Äáťng trĂŞn háť tháťng Debian. GĂłi nĂ y cần thiáşżt trĂŞn gần máťi bản cĂ i Äạt. Package: libreadline-dev Description-md5: 3793ef1d4c2c0318abafe0980aadcd30 Description-vi: GNU readline and history libraries, development files ThĆ° viáťn readline cᝧa GNU giĂşp bảo táťn máťt giao diáťn ngĆ°áťi dĂšng qua cĂĄc chĆ°ĆĄng trĂŹnh khĂĄc nhau mĂ cần cung cẼp máťt giao diáťn dòng láťnh. . ThĆ° viáťn history cᝧa GNU cung cẼp máťt giao diáťn ngĆ°áťi dĂšng hᝣp nhẼt Äáť lẼy lấi dòng Äầu vĂ o ÄĂŁ gĂľ trĆ°áťc. . This package contains development files. Package: libreadline-gplv2-dev Description-md5: 786f654ffd88ea529a702d7fd1429e0e Description-vi: GNU readline and history libraries, development files ThĆ° viáťn readline cᝧa GNU giĂşp bảo táťn máťt giao diáťn ngĆ°áťi dĂšng qua cĂĄc chĆ°ĆĄng trĂŹnh khĂĄc nhau mĂ cần cung cẼp máťt giao diáťn dòng láťnh. . ThĆ° viáťn history cᝧa GNU cung cẼp máťt giao diáťn ngĆ°áťi dĂšng hᝣp nhẼt Äáť lẼy lấi dòng Äầu vĂ o ÄĂŁ gĂľ trĆ°áťc. . This package contains as well the readline documentation in info format. Package: libreadline5 Description-md5: 02109af5819248ca867891090079f329 Description-vi: GNU readline and history libraries, run-time libraries ThĆ° viáťn readline cᝧa GNU giĂşp bảo táťn máťt giao diáťn ngĆ°áťi dĂšng qua cĂĄc chĆ°ĆĄng trĂŹnh khĂĄc nhau mĂ cần cung cẼp máťt giao diáťn dòng láťnh. . ThĆ° viáťn history cᝧa GNU cung cẼp máťt giao diáťn ngĆ°áťi dĂšng hᝣp nhẼt Äáť lẼy lấi dòng Äầu vĂ o ÄĂŁ gĂľ trĆ°áťc. Package: libreadline5-dbg Description-md5: f10032a711167543f997c2cb1de91ac4 Description-vi: GNU readline and history libraries, debugging libraries ThĆ° viáťn readline cᝧa GNU giĂşp bảo táťn máťt giao diáťn ngĆ°áťi dĂšng qua cĂĄc chĆ°ĆĄng trĂŹnh khĂĄc nhau mĂ cần cung cẼp máťt giao diáťn dòng láťnh. . ThĆ° viáťn history cᝧa GNU cung cẼp máťt giao diáťn ngĆ°áťi dĂšng hᝣp nhẼt Äáť lẼy lấi dòng Äầu vĂ o ÄĂŁ gĂľ trĆ°áťc. Package: libreadline7 Description-md5: 02109af5819248ca867891090079f329 Description-vi: GNU readline and history libraries, run-time libraries ThĆ° viáťn readline cᝧa GNU giĂşp bảo táťn máťt giao diáťn ngĆ°áťi dĂšng qua cĂĄc chĆ°ĆĄng trĂŹnh khĂĄc nhau mĂ cần cung cẼp máťt giao diáťn dòng láťnh. . ThĆ° viáťn history cᝧa GNU cung cẼp máťt giao diáťn ngĆ°áťi dĂšng hᝣp nhẼt Äáť lẼy lấi dòng Äầu vĂ o ÄĂŁ gĂľ trĆ°áťc. Package: libreadline7-dbg Description-md5: f10032a711167543f997c2cb1de91ac4 Description-vi: GNU readline and history libraries, debugging libraries ThĆ° viáťn readline cᝧa GNU giĂşp bảo táťn máťt giao diáťn ngĆ°áťi dĂšng qua cĂĄc chĆ°ĆĄng trĂŹnh khĂĄc nhau mĂ cần cung cẼp máťt giao diáťn dòng láťnh. . ThĆ° viáťn history cᝧa GNU cung cẼp máťt giao diáťn ngĆ°áťi dĂšng hᝣp nhẼt Äáť lẼy lấi dòng Äầu vĂ o ÄĂŁ gĂľ trĆ°áťc. Package: libsepol1 Description-md5: d569fae7efa3328b3d40879b104d9a63 Description-vi: ThĆ° viáťn SELinux Äáť thao tĂĄc chĂnh sĂĄch bảo máşt nháť phân SELinux (Linux do bảo máşt tÄng cĆ°áťng) lĂ máťt Äắp vĂĄ cᝧa hất nhân Linux, vĂ máťt sáť tiáťn Ăch cĂł chᝊc nÄng bảo máşt cẼp cao, Äưᝣc thiáşżt káşż Äáť thĂŞm vĂ o Linux Äiáťu khiáťn truy cáşp bắt buáťc phải sáť d᝼ng. Hất nhân SELinux chᝊa thĂ nh phần kiáşżn trĂşc máťi Äưᝣc thiáşżt káşż gáťc Äáť cải tiáşżn mᝊc bảo máşt cᝧa háť Äiáťu hĂ nh Flask. ThĂ nh phần kiáşżn trĂşc nĂ y cung cẼp háť trᝣ chung Äáť ĂŠp buáťc nhiáťu loấi chĂnh sĂĄch Äiáťu khiáťn truy cáşp bắt buáťc phải sáť d᝼ng, bao gáťm nhᝯng chĂnh sĂĄch dáťąa vĂ o Ă˝ niáťm Type EnforcementÂŽ (ĂŠp buáťc loấi), Role- Based Access Control (Äiáťu khiáťn truy cáşp dáťąa vĂ o nhiáťm v᝼), vĂ Multi- Level Security (bảo máşt Äa cẼp). . GĂłi ÂŤ libsepol Âť cung cẼp máťt API (giao diáťn láşp trĂŹnh ᝊng d᝼ng) Äáť thao tĂĄc cĂĄc chĂnh sĂĄch nháť phân SELinux. NĂł dĂšng báťi ÂŤ checkpolicy Âť (báť biĂŞn dáťch chĂnh sĂĄch) vĂ cĂĄc cĂ´ng c᝼ tĆ°ĆĄng táťą, cĹŠng nhĆ° chĆ°ĆĄng trĂŹnh nhĆ° ÂŤ loadpolicy Âť mĂ cần tháťąc hiáťn viáťc chuyáťn dấng riĂŞng váťi chĂnh sĂĄch nháť phân (v.d. tĂšy cháťnh thiáşżt láşp ÄĂşng/sai váť chĂnh sĂĄch). Package: libtext-charwidth-perl Description-md5: 155ed3cc0b2affad276a4e9bc4bfcabc Description-vi: lẼy chiáťu dĂ i hiáťn tháť cᝧa kĂ˝ táťą trĂŞn thiáşżt báť cuáťi MĂ´-Äun nĂ y cho phĂŠp phần máťm perl lẼy chiáťu dĂ i hiáťn tháť cᝧa kĂ˝ táťą vĂ chuáťi trĂŞn thiáşżt báť cuáťi, dĂšng wcwidth() vĂ wcswidth() tᝍ thĆ° viáťn libc. . NĂł cung cẼp mbwidth(), mbswidth(), mblen(). Package: libtext-wrapi18n-perl Description-md5: 7cfec94f97ab774b331a41f9dbcb99e1 Description-vi: thay tháşż quáťc táşż hoĂĄ cho Text::Wrap MĂ´-Äun nĂ y lĂ máťt bản thay tháşż cho ÂŤ Text::Wrap Âť, háť trᝣ cĂĄc kĂ˝ táťą Äa byte nhĆ° UTF-8, EUC-JP vĂ GB2312, cĂĄc kĂ˝ táťą dĂ i Äầy Äᝧ nhĆ° kĂ˝ tᝊ vĂšng Tây Ă, cĂĄc kĂ˝ táťą táť hᝣp nhĆ° dẼu ph᝼ (tiáşżng Viáťt) vĂ tiáşżng ThĂĄi, vĂ cĂĄc ngĂ´n ngᝯ khĂ´ng Äáťnh giáťi cĂĄc tᝍ báşąng dẼu cĂĄch nhĆ° tiáşżng Trung vĂ tiáşżng Nháşt. . NĂł cung cẼp wrap(). Package: login Description-md5: a9c42fe48288d1e8b7d3d34463d0f485 Description-vi: cĂĄc cĂ´ng c᝼ ÄÄng nháşp vĂ o háť tháťng CĂĄc cĂ´ng c᝼ nĂ y cần thiáşżt Äáť ÄÄng nháşp vĂ sáť d᝼ng háť tháťng. ChĆ°ĆĄng trĂŹnh ÂŤ login Âť thĂŹ gáťi trĂŹnh bao ngĆ°áťi dĂšng vĂ hiáťu láťąc chᝊc nÄng tháťąc hiáťn câu láťnh. ChĆ°ĆĄng trĂŹnh ÂŤ newgrp Âť Äưᝣc dĂšng Äáť chuyáťn Äáťi mĂŁ sáť nhĂłm (GID) hiáťu quả (cĂł Ăch trong trĆ°áťng hᝣp cᝧa nhĂłm lĂ m viáťc). ChĆ°ĆĄng trĂŹnh ÂŤ su Âť cho phĂŠp chuyáťn Äáťi mĂŁ sáť ngĆ°áťi dĂšng (UID) hiáťu quả (cĂł Ăch Äáť tháťąc hiáťn câu láťnh nhĆ° lĂ máťt ngĆ°áťi dĂšng khĂĄc). Package: logrotate Description-md5: bb73169bb75b2b8a2fda1453d214416d Description-vi: Tiáťn Ăch quay lấi sáť theo dĂľi Tiáťn Ăch ÂŤ logrotate Âť Äưᝣc thiáşżt káşż Äáť lĂ m ÄĆĄn giản quĂĄ trĂŹnh quản tráť cĂĄc táşp tin theo dĂľi trĂŞn máťt háť tháťng rẼt hoất Äáťng. GĂłi nĂ y cho phĂŠp táťą Äáťng quay lấi, nĂŠn, gᝥ báť vĂ gáťi ÄĂnh kèm thĆ° cĂĄc táşp tin theo dĂľi. CĂł tháť láşp ÂŤ logrotate Âť Äáť quản lĂ˝ máťt táşp tin theo dĂľi háşąng ngĂ y, háşąng tuần, hĂ ng thĂĄng hoạc khi táşp tin theo dĂľi táťi máťt kĂch cᝥ ÄĆ°a ra. BĂŹnh thĆ°áťng, chĆ°ĆĄng trĂŹnh ÂŤ logrotate Âť chấy nhĆ° lĂ máťt cĂ´ng viáťc Äáťnh tháťi (cron) háşąng ngĂ y. Package: lsb-base Description-md5: 097c50ae4dc8b22ec551f0128089a56c Description-vi: Linux Standard Base init script functionality CĆĄ bản TiĂŞu chuẊn Linux (Linux Standard Base: http://www.linuxbase.org/) lĂ máťt háť tháťng lĂľi tiĂŞu chuẊn ÄĂĄng tin cây cᝧa cĂĄc ᝊng d᝼ng nhĂłm ba Äưᝣc tấo cho Linux. . GĂłi nĂ y cháť chᝊa thĆ° viáťn trĂŹnh bao ÂŤ init-functions Âť, mĂ cĂł tháť Äưᝣc dĂšng báťi vÄn láťnh sĆĄ kháťi cᝧa gĂłi khĂĄc Äáť ghi lĆ°u vĂ o bĂ n giao tiáşżp vĂ nháşąm m᝼c ÄĂch khĂĄc. Package: lsb-release Description-md5: 65ec3e346c054b77b914b6a1d4e5fb15 Description-vi: Linux Standard Base version reporting utility CĆĄ bản TiĂŞu chuẊn Linux (Linux Standard Base: http://www.linuxbase.org/) lĂ máťt háť tháťng lĂľi tiĂŞu chuẊn ÄĂĄng tin cây cᝧa cĂĄc ᝊng d᝼ng nhĂłm ba Äưᝣc tấo cho Linux. . The lsb-release command is a simple tool to help identify the Linux distribution being used and its compliance with the Linux Standard Base. LSB conformance will not be reported unless the required metapackages are installed. . While it is intended for use by LSB packages, this command may also be useful for programmatically distinguishing between a pure Debian installation and derived distributions. Package: man-db Description-md5: 1784ddc55da0897a54ad44c7e0a7f547 Description-vi: trĂŹnh dĂ n trang cᝧa cĂĄc trang hĆ°áťng dẍn tráťąc tuyáşżn GĂłi nĂ y cung cẼp láťnh ÂŤ man Âť, phĆ°ĆĄng phĂĄp chĂnh Äáť xem lấi trang trᝣ giĂşp tráťąc tuyáşżn (trang hĆ°áťng dẍn, manpage). CĹŠng chᝊa máťt sáť tiáťn Ăch khĂĄc, gáťm cĂł : whatis, apropos\tÄáť tĂŹm kiáşżm trong cĆĄ sáť dᝯ liáťu trang hĆ°áťng dẍn manpath\tÄáť quyáşżt Äáťnh ÄĆ°áťng dẍn tĂŹm kiáşżm trang hĆ°áťng dẍn mandb, catman, zsoelim\t cĂ´ng c᝼ duy trĂŹ ÂŤ man-db Âť sáť d᝼ng bᝠᝊng d᝼ng ÂŤ groff Âť Äáť Äáťnh dấng vĂ hiáťn tháť cĂĄc trang hĆ°áťng dẍn. Package: manpages Description-md5: 3cdba21ee451777db03e5edc1ef4caa3 Description-vi: CĂĄc trang hĆ°áťng dẍn váť cĂĄch sáť d᝼ng háť tháťng GNU/Linux This package contains GNU/Linux manual pages for these sections: 4 = Devices (e.g. hd, sd). 5 = File formats and protocols, syntaxes of several system files (e.g. wtmp, /etc/passwd, nfs). 7 = Conventions and standards, macro packages, etc. (e.g. nroff, ascii). . Phần 1, 6 vĂ 8 Äưᝣc cung cẼp báťi ᝊng d᝼ng tĆ°ĆĄng ᝊng. GĂłi nĂ y cháť chᝊa trang giáťi thiáťu mĂ diáť n tả phần ÄĂł. . Trang hĆ°áťng dẍn cĹŠng diáť n tả cĂş phĂĄp cᝧa vĂ i táşp tin háť tháťng. Package: mawk Description-md5: e02f3de1fa8a56e3f324f082c0c2e41f Description-vi: máťt ngĂ´n ngᝯ Äáť xáť lĂ˝ vÄn bản vĂ quĂŠt mẍu Mawk lĂ máťt cĂ´ng c᝼ Äáťc ngĂ´n ngᝯ láşp trĂŹnh AWK. NgĂ´n ngᝯ AWK hᝯu Ăch khi thao tĂĄc cĂĄc táşp tin dᝯ liáťu, lẼy vĂ xáť lĂ˝ vÄn bản, vĂ tấo thuáşt toĂĄn mẍu táť vĂ lĂ m tháť nghiáťm thuáşt toĂĄn. Mawk lĂ máťt awk máťi, nghÄŠa lĂ nĂł tháťąc hiáťn ngĂ´n ngᝯ láşp trĂŹnh AWK nhĆ° xĂĄc Äáťnh trong cuáťn sĂĄch: Aho, Kernighan and Weinberger, The AWK Programming Language, Addison-Wesley Publishing, 1988 (sau Äây Äưᝣc gáťi ÂŤ sĂĄch AWK Âť). Mawk tĂšy theo tiĂŞu chuẊn POSIX 1003.2 (bản nhĂĄp 11.3) váť ngĂ´n ngᝯ AWK, mĂ chᝊa vĂ i tĂnh nÄng khĂ´ng Äưᝣc diáť n tả trong sĂĄch AWK, vĂ mawk cĹŠng cung cẼp máťt sáť phần máť ráťng. . Mawk cháşm hĆĄn vĂ rẼt nhanh hĆĄn gawk. NĂł cĂł máťt sáť tháťi hấn biĂŞn dáťch, v.d. NF = 32767 vĂ sprintf buffer = 1020. Package: mount Description-md5: 90e187380786a435bb9c85b37afa2c5f Description-vi: tools for mounting and manipulating filesystems GĂłi nĂ y cung cẼp nhᝯng láťnh nĂ y: mount(8), umount(8), swapon(8), swapoff(8), losetup(8) Package: mutt Description-md5: 14c29b7cb02b614c08865f8fb8a0ac39 Description-vi: trĂŹnh Äáťc thĆ° tĂn dáťąa vĂ o vÄn bản cĹŠng háť trᝣ MIME, GPG, PGP vĂ nhĂĄnh thĆ° Mutt lĂ máťt tĂĄc nhân ngĆ°áťi dĂšng thĆ° tĂn (MUA) dáťąa vĂ o vÄn bản mĂ tinh táşż vĂ Äầy tĂnh nÄng. Cháşłng hấn: . * MIME support (including RFC1522 encoding/decoding of 8-bit message headers and UTF-8 support). * PGP/MIME support (RFC 2015). * Advanced IMAP client supporting SSL encryption and SASL authentication. * POP3 support. * ESMTP support. * Message threading (both strict and non-strict). * Keybindings are configurable, default keybindings are much like ELM; Mush and PINE-like ones are provided as examples. * Handles MMDF, MH and Maildir in addition to regular mbox format. * Messages may be (indefinitely) postponed. * Colour support. * Highly configurable through easy but powerful rc file. * Support for compressed mailboxes. * An optional Sidebar. Package: mythes-en-au Description-md5: 7ba8c201fd7908b37ed84e4a8b468dd5 Description-vi: Australian English Thesaurus for OpenOffice.org Openoffice.org lĂ máťt báť phần máťm vÄn phòng toĂ n diáťn cĂł tháť thay tháşż cho Microsoft(R) Office. . This package contains an Australian English thesaurus for OpenOffice.org. It is based on the American version, but has American spellings removed. Package: mythes-pl Description-md5: 3a107343aebe7b885d6bcbd43aff3668 Description-vi: Polish thesaurus for LibreOffice/OpenOffice.org Openoffice.org lĂ máťt báť phần máťm vÄn phòng toĂ n diáťn cĂł tháť thay tháşż cho Microsoft(R) Office. . This package contains the Polish thesaurus for LibreOffice/OpenOffice.org. Package: nano Description-md5: 787d66e0c9b7a2a4faca78b0f7162c9d Description-vi: trĂŹnh cháťnh sáťa vÄn bản vẍn nháť vĂ thân thiáťn, bắt nguáťn tᝍ Pico ÂŤ nano Âť cᝧa GNU lĂ máťt trĂŹnh cháťnh sáťa vÄn bản dáť sáť d᝼ng Äưᝣc thiáşżt káşż gáťc Äáť thay tháşż Pico, trĂŹnh cháťnh sáťa dáťąa vĂ o ncurses tᝍ gĂłi trĂŹnh thĆ° khĂĄc táťą do Pine (chĂnh nĂł giáť sáşľn sĂ ng dĆ°áťi GiẼy PhĂŠp Apache váťi tĂŞn ÂŤ Alpine Âť). . However, GNU nano also implements many features missing in pico, including: - undo/redo - line numbering - syntax coloring - soft-wrapping of overlong lines - selecting text by holding Shift - interactive search and replace (with regular expression support) - a go-to line (and column) command - support for multiple file buffers - auto-indentation - tab completion of filenames and search terms - toggling features while running - and full internationalization support Package: net-tools Description-md5: 08f345ee19e62d4fd85e960d3a061a33 Description-vi: NET-3 networking toolkit GĂłi nĂ y bao gáťm nhᝯng cĂ´ng c᝼ quan tráťng Äáť Äiáťu khiáťn háť tháťng ph᝼ mấng cᝧa hất nhân Linux. Gáťm cĂł arp, ifconfig, netstat, rarp, nameif, route. CĹŠng cĂł tiáťn Ăch liĂŞn quan Äáşżn kiáťu phần cᝯng mấng Äạc riĂŞng (plipconfig, slattach, mii-tool) vĂ khĂa cấnh cẼp cao cᝧa cẼu hĂŹnh IP (iptunnel, ipmaddr). . Trong gĂłi cᝧa dáťą ĂĄn gáťc cĹŠng gáťm cĂł ÂŤ hostname Âť vĂ cĂĄc tiáťn Ăch tĆ°ĆĄng ᝊng. ChĂşng khĂ´ng Äưᝣc cĂ i Äạt báťi gĂłi nĂ y, vĂŹ cĂł máťt gĂłi ÂŤ hostname*.deb Âť Äạc biáťt. Package: netbase Description-md5: 90e64df001afc51592384425bd1cc431 Description-vi: Háť tháťng chấy mấng TCP/IP cĆĄ bản GĂłi nĂ y cung cẼp hấ tầng cĆĄ sáť cần thiáşżt cho chᝊc nÄng chấy mấng TCP/IP cĆĄ bản. Package: netcat-openbsd Description-md5: a496fe77780d0b39750c43d6b6259b00 Description-vi: Tiáťn Ăch TCP/IP Äa m᝼c ÄĂch A simple Unix utility which reads and writes data across network connections using TCP or UDP protocol. It is designed to be a reliable "back-end" tool that can be used directly or easily driven by other programs and scripts. At the same time it is a feature-rich network debugging and exploration tool, since it can create almost any kind of connection you would need and has several interesting built-in capabilities. . This package contains the OpenBSD rewrite of netcat, including support for IPv6, proxies, and Unix sockets. Package: passwd Description-md5: 5bbd70e421ed3367a8299e53bd7afed4 Description-vi: thay Äáťi vĂ quản tráť dᝯ liáťu váť máşt khẊu vĂ nhĂłm GĂłi nĂ y chᝊa passwd, chsh, chfn vĂ nhiáťu chĆ°ĆĄng trĂŹnh khĂĄc Äáť duy trĂŹ dᝯ liáťu váť máşt khẊu vĂ nhĂłm. . CĹŠng háť trᝣ máşt khẊu bĂłng (shadow password). Xem tĂ i liáťu Äáťc Äi ÂŤ /usr/share/doc/passwd/README.Debian Âť. Package: perl-base Description-md5: 0968f2c995ba295eb2c0e448b165f994 Description-vi: háť tháťng Perl táťi thiáťu Perl lĂ máťt ngĂ´n ngᝯ tấo vÄn láťnh Äưᝣc dĂšng trong rẼt nhiáťu vÄn láťnh vĂ tiáťn Ăch cᝧa háť tháťng. . This package provides a Perl interpreter and the small subset of the standard run-time library required to perform basic tasks. For a full Perl installation, install "perl" (and its dependencies, "perl-modules-5.26" and "perl-doc"). Package: procmail Description-md5: 5fe1752f436b234d8c33cb0e7484299f Description-vi: Báť xáť lĂ˝ thĆ° Äiáťn táť Äầy khả nÄng ChĆ°ĆĄng trĂŹnh nĂ y cĂł tháť Äưᝣc sáť d᝼ng Äáť tấo trĂŹnh ph᝼c v᝼ thĆ° tĂn, háťp thĆ° chung, sắp xáşżp cĂĄc thĆ° gáťi Äáşżn vĂ o cĂĄc thĆ° m᝼c hay táşp tin khĂĄc nhau (rẼt tiáťn lᝣi khi ÄÄng kĂ˝ váťi máťt hay nhiáťu háťp thĆ° chung, hoạc Äáť Äáťnh quyáťn Ć°u tiĂŞn cho thĆ°), tiáťn xáť lĂ˝ thĆ°, kháťi chấy chĆ°ĆĄng trĂŹnh nĂ o khi nháşn thĆ° (v.d. Äáť phĂĄt cĂĄc âm thanh khĂĄc nhau trĂŞn mĂĄy tĂnh cho cĂĄc kiáťu thĆ° khĂĄc nhau) hoạc láťąa cháťn táťą Äáťng chuyáťn tiáşżp thĆ° gáťi Äáşżn cho ai ÄĂł. Package: procps Description-md5: 943f3288c1aaa379fca73a3ff1a35278 Description-vi: CĂĄc tiáťn Ăch háť tháťng táşp tin /proc GĂłi nĂ y cung cẼp cĂĄc tiáťn Ăch dòng láťnh vĂ toĂ n mĂ n hĂŹnh Äáť duyáťt qua háť tháťng táşp tin ÂŤ procfs Âť, máťt háť tháťng táşp tin ÂŤ giả Âť Äưᝣc tấo Äáťng báťi hất nhân Äáť cung cẼp thĂ´ng tin váť trấng thĂĄi váť cĂĄc m᝼c nháşp trong bảng tiáşżn trĂŹnh (v.d. Äang chấy, báť dᝍng, ÂŤ ma Âť). . GĂłi nĂ y bao gáťm nhᝯng tiáťn Ăch theo Äây: free, kill, pkill, pgrep, pmap, ps, pwdx, skill, slabtop, snice, sysctl, tload, top, uptime, vmstat, w, watch Package: python3-debconf Description-md5: 6eb68ef192205a26cb3bc6cddf1fd404 Description-vi: interact with debconf from Python 3 Debconf lĂ máťt háť tháťng quản lĂ˝ cẼu hĂŹnh cho cĂĄc gĂłi Debian. CĂ i Äạt gĂłi Debian thĂŹ nĂł sáť d᝼ng Debconf Äáť háťi câu váť thiáşżt láşp thĂch hᝣp. . This package provides a debconf module to allow Python 3 programs to interact with a debconf frontend. Package: readline-common Description-md5: c8e28b105311ffa41fe6e8f86c041f82 Description-vi: CĂĄc thĆ° viáťn readline vĂ history, táşp tin dĂšng chung cᝧa GNU ThĆ° viáťn readline cᝧa GNU giĂşp bảo táťn máťt giao diáťn ngĆ°áťi dĂšng qua cĂĄc chĆ°ĆĄng trĂŹnh khĂĄc nhau mĂ cần cung cẼp máťt giao diáťn dòng láťnh. . ThĆ° viáťn history cᝧa GNU cung cẼp máťt giao diáťn ngĆ°áťi dĂšng hᝣp nhẼt Äáť lẼy lấi dòng Äầu vĂ o ÄĂŁ gĂľ trĆ°áťc. Package: readline-doc Description-md5: c8534f555dbe0fd59472187417afcf19 Description-vi: GNU readline and history libraries, documentation and examples ThĆ° viáťn readline cᝧa GNU giĂşp bảo táťn máťt giao diáťn ngĆ°áťi dĂšng qua cĂĄc chĆ°ĆĄng trĂŹnh khĂĄc nhau mĂ cần cung cẼp máťt giao diáťn dòng láťnh. . ThĆ° viáťn history cᝧa GNU cung cẼp máťt giao diáťn ngĆ°áťi dĂšng hᝣp nhẼt Äáť lẼy lấi dòng Äầu vĂ o ÄĂŁ gĂľ trĆ°áťc. Package: sed Description-md5: 2ed71305ee7a49ce4438c58140980d2f Description-vi: GNU stream editor for filtering/transforming text sed Äáťc cĂĄc táşp tin ÄĆ°a ra hay Äầu vĂ o tiĂŞu chuẊn (stdin) náşżu khĂ´ng ÄĆ°a ra gĂŹ. NĂł sáťa Äáťi táşp tin tĂšy theo danh sĂĄch câu láťnh, vĂ ghi káşżt quả vĂ o Äầu ra tiĂŞu chuẊn (stdout). Package: sensible-utils Description-md5: 762f81736340b99921c41ac6bb08e2b1 Description-vi: CĂĄc tiáťn Ăch cho láťąa cháťn xen káş˝ hᝣp lĂ˝ GĂłi nĂ y cung cẼp máťt sáť tiáťn Ăch nháť Äưᝣc dĂšng báťi chĆ°ĆĄng trĂŹnh Äáť láťąa cháťn hᝣp lĂ˝, tấo vĂ tháťąc hiáťn máťt trĂŹnh duyáťt, trĂŹnh cháťnh sáťa hay trĂŹnh dĂ n trang vẍn thĂch hᝣp. . Nhᝯng tiáťn Ăch bĂŞn trong: sensible-browser, sensible-editor, sensible- pager Package: sysvinit-utils Description-md5: bb5793e0170c92deb135060f77ebc485 Description-vi: CĂĄc tiáťn Ăch kiáťu System-V GĂłi nĂ y chᝊa cĂĄc tiáťn Ăch kiáťu System-V quan tráťng. . Specifically, this package includes: killall5, pidof Package: tar Description-md5: 48033bf96442788d1f697785773ad9bb Description-vi: PhiĂŞn bản GNU cᝧa tiáťn Ăch nĂŠn tar Tar lĂ máťt chĆ°ĆĄng trĂŹnh Äáť nĂŠn máťt táşp hᝣp cĂĄc táşp tin thĂ nh máťt kho nĂŠn riĂŞng láşť theo Äáťnh dấng tar. Chᝊc nÄng nĂ y tĆ°ĆĄng táťą váťi cpio, vĂ váťi phần máťm nhĆ° PKZIP trĂŞn háť tháťng DOS. Tar Äưᝣc sáť d᝼ng nạng báťi háť tháťng quản lĂ˝ gĂłi Debian, vĂ hᝯu Ăch Äáť tháťąc hiáťn quĂĄ trĂŹnh sao lĆ°u háť tháťng, vĂ trao Äáťi táşp hᝣp cĂĄc táşp tin váťi ngĆ°áťi khĂĄc. Package: tasksel Description-md5: cbbb747708986d11ea77c80b9b038fec Description-vi: tool for selecting tasks for installation on Debian systems GĂłi nĂ y cung cẼp ÂŤ tasksel Âť, máťt giao diáťn ÄĆĄn giản cho ngĆ°áťi dĂšng muáťn cẼu hĂŹnh háť tháťng Äáť lĂ m máťt cĂ´ng viáťc nĂ o ÄĂł. Package: tasksel-data Description-md5: 9391bb2bf0911e77da080a251569d3cb Description-vi: official tasks used for installation of Debian systems GĂłi nĂ y chᝊa dᝯ liáťu váť nhᝯng cĂ´ng viáťc (táşp hᝣp phần máťm cần cĂ i Äạt nháşąm máťt m᝼c ÄĂch riĂŞng) tiĂŞu chuẊn sáşľn sĂ ng trĂŞn máťt háť tháťng Debian. Package: tzdata Description-md5: a77a3cc9a67658dd7cfdc6547391b8f8 Description-vi: dᝯ liáťu váť mĂşi giáť vĂ giáť giᝯ ban ngĂ y GĂłi nĂ y chᝊa dᝯ liáťu yĂŞu cầu Äáť tháťąc hiáťn tháťi gian Äáťa phĆ°ĆĄng tiĂŞu chuẊn cho nhiáťu váť trĂ Äấi diáťn trĂŞn khắp tháşż giáťi. NĂł Äưᝣc cáşp nháşt máťt cĂĄch Äáťnh káťł Äáť phản ĂĄnh thay Äáťi Äưᝣc lĂ m báťi nhĂłm chĂnh tráť váť biĂŞn giáťi mĂşi giáť, khoảng bĂš UTC vĂ quy tắc giáť giᝯ ban ngĂ y. Package: udev Description-md5: e875ddb09f46f1f7672af537f0c875ca Description-vi: TrĂŹnh náťn quản lĂ˝ ÂŤ /dev Âť vĂ chᝊc nÄng cắm nĂłng ÂŤ udev Âť lĂ máťt trĂŹnh náťn mĂ tấo vĂ gᝥ báť máťt cĂĄch Äáťng cĂĄc nĂşt thiáşżt báť trong/ra thĆ° m᝼c ÂŤ /dev Âť. NĂł cĹŠng quản lĂ˝ cĂĄc sáťą kiáťn cắm nĂłng, vĂ nấp cĂĄc trĂŹnh Äiáťu khiáťn vĂ o lĂşc kháťi Äáťng. Package: vim Description-md5: 59e8b8f7757db8b53566d5d119872de8 Description-vi: Vi IMproved - enhanced vi editor Vim lĂ máťt phiĂŞn bản gần tĆ°ĆĄng thĂch cᝧa trĂŹnh cháťnh sáťa UNIX, ÂŤ Vi Âť. . Nhiáťu tĂnh nÄng máťi ÄĂŁ Äưᝣc thĂŞm vĂ o (v.d.): hᝧy bĆ°áťc Äa cẼp tĂ´ sĂĄng cĂş phĂĄp lưᝣc sáť dòng láťnh trᝣ giĂşp tráťąc tuyáşżn Äiáťn náťt tĂŞn táşp tin thao tĂĄc kháťi gẼp lấi háť trᝣ UTF-8 . This package contains a version of vim compiled with a rather standard set of features. This package does not provide a GUI version of Vim. See the other vim-* packages if you need more (or less). Package: vim-common Description-md5: 30b64c3dceccc4faef229eafc38d0069 Description-vi: VIM â cĂĄc táşp tin chung Vim lĂ máťt phiĂŞn bản gần tĆ°ĆĄng thĂch cᝧa trĂŹnh cháťnh sáťa UNIX, ÂŤ Vi Âť. . This package contains files shared by all non GUI-enabled vim variants available in Debian. Examples of such shared files are: manpages and configuration files. Package: vim-doc Description-md5: bba166bf0174232f296031de0b68b351 Description-vi: Vi IMproved - HTML documentation Vim lĂ máťt phiĂŞn bản gần tĆ°ĆĄng thĂch cᝧa trĂŹnh cháťnh sáťa UNIX, ÂŤ Vi Âť. . This package contains the HTML version of the online documentation. It is built from the runtime/doc directory of the source tree. Package: vim-gtk3 Description-md5: 7349d2c1bcc43fa49f9d456783dde67c Description-vi: Vi IMproved - enhanced vi editor - with GTK3 GUI Vim lĂ máťt phiĂŞn bản gần tĆ°ĆĄng thĂch cᝧa trĂŹnh cháťnh sáťa UNIX, ÂŤ Vi Âť. . Nhiáťu tĂnh nÄng máťi ÄĂŁ Äưᝣc thĂŞm vĂ o (v.d.): hᝧy bĆ°áťc Äa cẼp tĂ´ sĂĄng cĂş phĂĄp lưᝣc sáť dòng láťnh trᝣ giĂşp tráťąc tuyáşżn Äiáťn náťt tĂŞn táşp tin thao tĂĄc kháťi gẼp lấi háť trᝣ UTF-8 . This package contains a version of vim compiled with a GTK3 GUI and support for scripting with Lua, Perl, Python 3, and Tcl. Package: vim-gui-common Description-md5: f51060aa71b1aeaa83cfde145ca640c3 Description-vi: Vi IMproved - Common GUI files Vim lĂ máťt phiĂŞn bản gần tĆ°ĆĄng thĂch cᝧa trĂŹnh cháťnh sáťa UNIX, ÂŤ Vi Âť. . This package contains files shared by all GUI-enabled vim variants available in Debian. Examples of such shared files are: gvimtutor, icons, and desktop environments settings. Package: vim-runtime Description-md5: 97bb83c83cb35767c340c5066ce9be0c Description-vi: Vi IMproved - Runtime files Vim lĂ máťt phiĂŞn bản gần tĆ°ĆĄng thĂch cᝧa trĂŹnh cháťnh sáťa UNIX, ÂŤ Vi Âť. . This package contains vimtutor and the architecture independent runtime files, used, if available, by all vim variants available in Debian. Example of such runtime files are: online documentation, rules for language-specific syntax highlighting and indentation, color schemes, and standard plugins. Package: vim-tiny Description-md5: ab74276bf677bf6a4f7fe3ad5cc634a6 Description-vi: VIM â trĂŹnh cháťnh sáťa vi tÄng cĆ°áťng â phiĂŞn bản nháť gáťn Vim lĂ máťt phiĂŞn bản gần tĆ°ĆĄng thĂch cᝧa trĂŹnh cháťnh sáťa UNIX, ÂŤ Vi Âť. . This package contains a minimal version of Vim compiled with no GUI and a small subset of features. This package's sole purpose is to provide the vi binary for base installations. . If a vim binary is wanted, try one of the following more featureful packages: vim, vim-nox, vim-athena, vim-gtk, or vim-gtk3. Package: wget Description-md5: 63a4a740bcd9e8e94bf661e4f1806e02 Description-vi: lẼy táşp tin tᝍ Web Wget is a network utility to retrieve files from the web using HTTP(S) and FTP, the two most widely used internet protocols. It works non- interactively, so it will work in the background, after having logged off. The program supports recursive retrieval of web-authoring pages as well as FTP sites -- you can use Wget to make mirrors of archives and home pages or to travel the web like a WWW robot. . Wget works particularly well with slow or unstable connections by continuing to retrieve a document until the document is fully downloaded. Re-getting files from where it left off works on servers (both HTTP and FTP) that support it. Both HTTP and FTP retrievals can be time stamped, so Wget can see if the remote file has changed since the last retrieval and automatically retrieve the new version if it has. . wget háť trᝣ mĂĄy ph᝼c v᝼ ᝧy nhiáťm: tĂnh nÄng nĂ y cĂł tháť giảm tải trĂŞn mấng, tÄng táťc lẼy, vĂ cung cẼp truy cáşp áť Äáşąng sau tĆ°áťng láťa. Package: whiptail Description-md5: 845a08009ef9f0ef4ecc0aedd3a36ffa Description-vi: Hiáťn tháť háťp thoấi thân thiáťn váťi ngĆ°áťi dĂšng tᝍ vÄn láťnh trĂŹnh bao GĂłi ÂŤ whiptail Âť lĂ máťt sáťą thay tháşż ÂŤ dialog Âť báşąng ÂŤ newt Âť hĆĄn lĂ ÂŤ ncurses Âť. NĂł cung cẼp máťt phĆ°ĆĄng phĂĄp hiáťn tháť vĂ i kiáťu háťp thoấi khĂĄc nhau tᝍ vÄn láťnh trĂŹnh bao. Chᝊc nÄng nĂ y cho phĂŠp nhĂ phĂĄt triáťn sáť d᝼ng vÄn láťnh Äáť tĆ°ĆĄng tĂĄc váťi ngĆ°áťi dĂšng báşąng máťt cĂĄch rẼt thân thiáťn hĆĄn. Package: lib64readline-dev Description-md5: 8cc45075e945d3b096b1308cf10078b5 Description-vi: GNU readline and history libraries, development files (64-bit) ThĆ° viáťn readline cᝧa GNU giĂşp bảo táťn máťt giao diáťn ngĆ°áťi dĂšng qua cĂĄc chĆ°ĆĄng trĂŹnh khĂĄc nhau mĂ cần cung cẼp máťt giao diáťn dòng láťnh. . ThĆ° viáťn history cᝧa GNU cung cẼp máťt giao diáťn ngĆ°áťi dĂšng hᝣp nhẼt Äáť lẼy lấi dòng Äầu vĂ o ÄĂŁ gĂľ trĆ°áťc. Package: lib64readline7 Description-md5: 00a13288424388ae43765b5040434241 Description-vi: GNU readline and history libraries, run-time libraries (64-bit) ThĆ° viáťn readline cᝧa GNU giĂşp bảo táťn máťt giao diáťn ngĆ°áťi dĂšng qua cĂĄc chĆ°ĆĄng trĂŹnh khĂĄc nhau mĂ cần cung cẼp máťt giao diáťn dòng láťnh. . ThĆ° viáťn history cᝧa GNU cung cẼp máťt giao diáťn ngĆ°áťi dĂšng hᝣp nhẼt Äáť lẼy lấi dòng Äầu vĂ o ÄĂŁ gĂľ trĆ°áťc. Package: powerpc-ibm-utils Description-md5: a0b7f43a4f1655545d52671105cda789 Description-vi: cĂĄc tiáťn Ăch Äáť duy trĂŹ náťn tảng PowerPC IBM GĂłi ÂŤ powerpc-ibm-utils Âť cung cẼp nhᝯng tiáťn Ăch ÄĆ°a ra dĆ°áťi Äây, dáťą Äáťnh Äáť duy trĂŹ náťn tảng PowerPC (PPC). Äáť tĂŹm thĂŞm thĂ´ng tin, xem trang hĆ°áťng dẍn tĆ°ĆĄng ᝊng. . * nvram - NVRAM access utility * bootlist - boot configuration utility * ofpathname - translate logical device names to OF names * snap - system configuration snapshot * ppc64_cpu - cpu settings utility